Phiên âm : dāo lao.
Hán Việt : thao lao.
Thuần Việt : cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cằn nhằn; lải nhải; léo nhéo叨叨wéi yīdiǎn xiǎoshì jiù dāoláo gè méiwán méiliǎo.chỉ vì việc nhỏ này mà cằn nhằn mãi.